Bông

 

Bông Loại 2 ICE US

Hàng hóa giao dịchBông Loại 2 ICE US
Mã hàng hóaCTE
Độ lớn hợp đồng50 000 pound/ lot
Đơn vị yết giácent / pound
Thời gian giao dịchThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau)
Bước giá0.01 cent / pound
Tháng đáo hạnTháng 3, 5, 7, 10, 12
Ngày đăng ký giao nhận5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên
Ngày thông báo đầu tiên5 ngày làm việc trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn (Chi tiết bên dưới)
Ngày giao dịch cuối cùng17 ngày làm việc kể từ khi kết thúc tháng đáo hạn (Chi tiết bên dưới)
Ký quỹ4,950 USD/Lot
Giới hạn vị thế500 Lot/Tài khoản giao dịch
Biên độ giáGiới hạn giá hàng ngày dao động từ 3 đến 7 cent/pound
Phương thức thanh toánGiao nhận vật chất
Tiêu chuẩn chất lượngTiêu chuẩn được chi tiết bên dưới

Ngày đáo hạn hợp đồng

HỢP ĐỒNGHỢP ĐỒNGSỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGNGÀY THÔNG BÁO ĐẦU TIÊNNGÀY GIAO DỊCH CUỐI CÙNG
Bông 10/2022CTEV22ICEUS25/09/202206/10/2022
Bông 12/2022CTEZ22ICEUS22/11/202207/12/2022
Bông 3/2023CTEH23ICEUS22/02/202309/03/2023
Bông 5/2023CTEK23ICEUS24/04/202309/05/2023
Bông 7/2023CTEN23ICEUS26/06/202307/07/2023

Tiêu chuẩn chất lượng

Theo quy định của sản phẩm Bông Loại 2 (Cotton No.2) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa ICE US

Tiêu chuẩn bông: Strict Low Middling Staple Length: 1 2/32nd inch

Bó thành từng kiện hàng có khối lượng từ 400 đến 650 pound, được giao nhận từ 92 đến 108 kiện.

Màu sắc Strict low middling white (41), leaf grade (cấp độ lá) 4, chiều dài cơ bản 1-1/16 inch (17/16 inch) (34), chỉ số đo độ mịn và độ chín của bông: 3.5 đến 4.7, Grams Per Tex of twenty-five (25.0) or higher (1 tex tương đương khối lượng của 1000m sợi).

Zalo