STTTên hàng hoáNhóm hàng hoáSở giao dịch liên thôngThời gian giao dịch
1Cà phê RobustaNguyên liệu công nghiệpICEEU

Thứ 2 – Thứ 6:

15:00 – 23:30

2Cà phê ArabicaNguyên liệu công nghiệpICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:

15:15 – 00:30

(Ngày hôm sau)

3Ca caoNguyên liệu công nghiệpICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:

15:45 – 00:30

(ngày hôm sau)

4Đường 11Nguyên liệu công nghiệpICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:

14:30 – 00:00

(ngày hôm sau)

5Đường trắngNguyên liệu công nghiệpICEEU

Thứ 2 – Thứ 6:

14:45 – 00:00

(ngày hôm sau)

6Cao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGX

Thứ 2 – Thứ 6:

06:55 – 17:00

7BôngNguyên liệu công nghiệpICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:

08:00 – 01:20

(ngày hôm sau)

8Dầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDX

Thứ 2 – Thứ 6:

• Phiên 1: 09:30 – 11:30

• Phiên 2: 13:30 – 17:00

Thứ 2 – Thứ 5:

• Phiên 3: 20:00 – 22:30

9Cao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSE

Thứ 2 – Thứ 6:

• Phiên 1: 07:00 – 13:15

• Phiên 2: 14:30 – 17:00

10Khí tự nhiên miniNăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

11Dầu Brent miniNăng lượngICESG

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

12Dầu thô WTI microNăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

13Dầu WTI miniNăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

14Xăng pha chếNăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

15Dầu ít lưu huỳnhNăng lượngICEEU

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

16Khí tự nhiênNăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

17Dầu WTINăng lượngNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

18Dầu BrentNăng lượngICEEU

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

19Nhôm COMEXKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

20Đồng microKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

21Bạc microKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

22Đồng miniKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

23Bạc miniKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

24Niken LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

25Kẽm LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

26Thiếc LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

27Chì LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

28Nhôm LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

29Đồng LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

30Quặng sắtKim loạiSGX

Thứ 2 – Thứ 6:

·         Phiên 1: 06:25 – 19:00

·         Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau)

31ĐồngKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

32BạcKim loạiCOMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

33Bạch KimKim loạiNYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

34Thép phế liệu LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

35Thép thanh vằn LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

36Thép cuộn cán nóng LMEKim loạiLME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)

37Gạo thôNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6
– Phiên 1: 07:00 – 09:00
– Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)

38Lúa mìNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)

39Khô đậu tươngNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)

40Dầu đậu tươngNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)

41Lúa mì KansasNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)

42Lúa mì miniNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:

  • Phiên 1: 07:00 – 19:45
  • Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

43Đậu tương miniNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)

44Đậu tươngNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:

  • Phiên 1: 07:00 – 19:45
  • Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

45Ngô MiniNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:

  • Phiên 1: 07:00 – 19:45
  • Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

46NgôNông sảnCBOT

Thứ 2 – Thứ 6:

  • Phiên 1: 07:00 – 19:45
  • Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

STTMã GDTên hàng hoáSở giao dịch liên thôngThời gian giao dịch
1LRCCà phê RobustaICEEUTháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
2KCECà phê ArabicaICEUS1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
3CCECa caoICEUSTháng 3, 5, 7, 9, 12
4SBEĐường 11ICEUSTháng 3, 5, 7, 10
5QWĐường trắngICEEUTháng 3, 5, 8, 10, 12, với tổng số tháng được niêm yết là 8
6ZFTCao su TSR20SGX12 tháng liên tiếp
7CTEBôngICEUSTháng 3, 5, 7, 10, 12
8MPODầu cọ thôBMDXTháng hiện tại, 11 tháng kế tiếp và các tháng lẻ trong giai đoạn 3 năm tiếp theo
9TRUCao su RSS3OSE12 tháng liên tiếp
10NQGKhí tự nhiên miniNYMEX12 tháng liên tiếp
11BMDầu Brent miniICESG12 tháng liên tiếp
12MCLEDầu thô WTI microNYMEX12 tháng liên tiếp
13NQMDầu WTI miniNYMEX12 tháng liên tiếp
14RBEXăng pha chếNYMEX12 tháng liên tiếp
15QPDầu ít lưu huỳnhICEEU1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
16NGEKhí tự nhiênNYMEX12 tháng liên tiếp
17CLEDầu WTINYMEX12 tháng liên tiếp
18QODầu BrentICEEU12 tháng liên tiếp
19ALINhôm COMEXCOMEX12 tháng liên tiếp
20MHGĐồng microCOMEX12 tháng liên tiếp
21SILBạc microCOMEX12 tháng liên tiếp
22MQCĐồng miniCOMEX12 tháng liên tiếp
23MQIBạc miniCOMEX12 tháng liên tiếp
24LNIZNiken LMELMENiêm yết hằng ngày
25LZHZKẽm LMELMENiêm yết hằng ngày
26LTIZThiếc LMELMENiêm yết hằng ngày
27LEDZChì LMELME1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
28LALZNhôm LMELMENiêm yết hằng ngày
29LDKZĐồng LMELMENiêm yết hằng ngày
30FEFQuặng sắtSGX12 tháng liên tiếp
31CPEĐồngCOMEX12 tháng liên tiếp
32SIEBạcCOMEX12 tháng liên tiếp
33PLEBạch KimNYMEX12 tháng liên tiếp
34SSCThép phế liệu LMELMETheo quy định của MXV
35SSRThép thanh vằn LMELMETheo quy định của MXV
36LHCThép cuộn cán nóng LMELMETheo quy định của MXV
37ZREGạo thôCBOTTháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
38ZWALúa mìCBOTTháng 3, 5, 7, 9, 12
39ZMEKhô đậu tươngCBOTTháng 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12
40ZLEDầu đậu tươngCBOTTháng 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12
41KWELúa mì KansasCBOTTháng 3, 5, 7, 9, 12
42XWLúa mì miniCBOTTháng 3, 5, 7, 9, 12
43XBĐậu tương miniCBOTTháng 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11
44ZSEĐậu tươngCBOTTháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
45XCNgô MiniCBOTTháng 3, 5, 7, 9, 12
46ZCENgôCBOTTháng 3, 5, 7, 9, 12
Zalo