[vc_row gap=”2″ content_placement=”middle” vc_row_background=”” background_repeat=”repeat-x” css=”.vc_custom_1645525583861{border-radius: 2px !important;}”][vc_column css_animation=”none” sticky_sidebar=”yes” css=”.vc_custom_1645525497675{border-radius: 2px !important;}”][vc_column_text css_animation=”fadeIn” css=”.vc_custom_1646279450539{background-position: center !important;background-repeat: no-repeat !important;background-size: contain !important;border-radius: 2px !important;}”]

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG
MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1Dầu Brent miniBMNăng lượngICESG
19,177,840 VNĐ
2Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX47,325,220 VNĐ
3Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX22,710,600 VNĐ
4ĐồngCPEKim loạiCOMEX138,787,000 VNĐ
5BạcSIEKim loạiCOMEX239,723,000 VNĐ
6Chì LMELEDZKim loạiLME79,647,000 VNĐ
7Đồng LMELDKZKim loạiLME
360,990,000 VNĐ
8Kẽm LMELZHZKim loạiLME
94,545,000 VNĐ
9Nhôm LMELALZKim loạiLME
69,333,000 VNĐ
10Niken LMELNIZKim loạiLME
199,404,000 VNĐ
11Thiếc LMELTIZKim loạiLME
358,583,400 VNĐ
12Bạch kimPLEKim loạiNYMEX82,010,500 VNĐ
13Quặng sắtFEFKim loạiSGX55,514,800 VNĐ
14Dầu BrentQONăng lượngICEEU191,778,400 VNĐ
15Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICEEU
163,172,220 VNĐ
16Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX113,553,000 VNĐ
17Dầu WTICLENăng lượngNYMEX227,106,000 VNĐ
18Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX
189,255,000 VNĐ
19Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX232,152,800 VNĐ
20Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX
41,287,500 VNĐ
21Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICEEU42,920,740 VNĐ
22Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICEEU44,411,840 VNĐ
23Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICEUS
47,944,600 VNĐ
24Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICEUS
33,905,320 VNĐ
25BôngCTENguyên liệu công nghiệpICEUS
88,319,000 VNĐ
26Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICEUS
227,106,000 VNĐ
27Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE14,616,000 VNĐ
28Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX16,402,100 VNĐ
29NgôZCENông sảnCBOT54,253,100 VNĐ
30Đậu tươngZSENông sảnCBOT95,889,200 VNĐ
31Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT65,608,400 VNĐ
32Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT64,346,700 VNĐ
33Lúa mìZWANông sảnCBOT95,889,200 VNĐ
34Ngô miniXCNông sảnCBOT10,850,620 VNĐ
35Đậu tương miniXBNông sảnCBOT19,177,840 VNĐ
36Lúa mì miniXWNông sảnCBOT19,177,840 VNĐ
37Gạo thôZRENông sảnCBOT24,614,620 VNĐ
38Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT98,412,600 VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 88/QĐ/TGĐ-MXV ngày 18/02/2022)[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]