Dầu Brent/WTI đi ngang sau tín hiệu OPEC+ đóng băng sản lượng đầu 2026; đậu tương vượt 11 USD/giạ nhờ kỳ vọng thỏa thuận Mỹ–Trung; CPI Mỹ tháng 9 tăng 0,3% m/m, 3% y/y; lao động duy trì yếu. Biến động lan sang kim loại cơ bản và nguyên liệu công nghiệp.   
Bối cảnh vĩ mô và dòng chảy thông tin (ảnh hưởng liên thị trường)
- Lạm phát Mỹ tháng 9: CPI tăng 0,3% m/m, 3,0% y/y; core CPI 0,2% m/m, 3,0% y/y. Năng lượng kéo CPI qua giá xăng +4,1% m/m; thực phẩm +0,2% m/m. Tín hiệu củng cố lập luận lãi suất thực duy trì cao, làm tăng chi phí vốn và nén carry trên hợp đồng kỳ hạn. 
 - Lao động Mỹ: Bức tranh việc làm gần đây cho thấy thất nghiệp quanh 4,3% (cập nhật mới nhất tháng 8) với đà yếu tăng dần, jobless claims giảm nhưng thị trường việc làm chững. Điều này toát lên triển vọng cầu hàng hoá công nghiệp “ôn hoà” hơn. 
 - Năng lượng: OPEC+ xác nhận tăng nhẹ tháng 12 rồi tạm dừng tăng sản lượng trong Q1/2026; Brent quanh 65 USD/thùng, WTI ~61 USD/thùng. Thông điệp cân bằng nguồn cung mùa yếu giúp giá ổn định nhưng biên độ tăng bị giới hạn bởi cung Mỹ kỷ lục và tồn kho nổi cao.
 - Thông tin về các thị trường tài chính có thể làm thay đổi các loại hình kinh tế tài chính trong năm tới để có thể hoạt động trể với những điều kiện đầy đủ để phát triên các điểm mạnh nhiều điều mà chúng ta có thể hướng tới thêm các đặc điểm về tài chính để hoàn thành các mục tiêu đề ra
 
Nông sản
Đậu tương
- Nguyên nhân: Kỳ vọng thỏa thuận Mỹ–Trung tạm nới, Trung Quốc treo mua lượng lớn đậu tương Mỹ vào cuối năm và các năm tới; song song đó người mua Trung Quốc cũng tranh thủ giá Brazil hạ để chốt lô hàng. Khô hạn cục bộ ở miền Trung Brazil/Argentina và carryout mỏng làm cung toàn cầu kém đàn hồi. 
 - Kết quả: Hợp đồng CBOT vượt mốc 11 USD/giạ lần đầu từ đầu 7/2024; basis xuất khẩu Mỹ cải thiện, crush margin khởi sắc; cấu trúc giá chuyển sang thiên hướng bull-spread ngắn hạn khi cầu xuất khẩu tăng.
 
Ngô và Lúa mì
- Nguyên nhân: Tâm lý tích cực từ đậu tương kéo theo; tin đồn thương mại và hỗ trợ kỹ thuật tại vùng đáy; tuy nhiên USD mạnh và tồn kho lúa mì cao vẫn là lực cản. 
 - Kết quả: Ngô đi ngang quanh 434 USd/bu; lúa mì nhích tăng, tháng qua hồi phục. Xu hướng phụ thuộc cập nhật thời tiết Nam Mỹ và tiến độ mua hàng của Trung Quốc.
 
Cà phê, bông, nước cam
- Nguyên nhân: Cà phê được hỗ trợ bởi thời tiết và tồn kho giảm; bông chịu sức ép từ cầu dệt may EU yếu; nước cam biến động do mùa vụ và nguồn cung Florida/Brazil. 
 - Kết quả: Cà phê tăng mạnh phiên; bông đi ngang; nước cam biến động tăng.
 
Nguyên liệu công nghiệp
Dầu thô và sản phẩm
- Nguyên nhân: OPEC+ xác nhận tăng sản lượng nhẹ tháng 12 (137.000 bpd) rồi đóng băng Q1/2026 theo mùa vụ; rủi ro nguồn cung Nga và địa chính trị vẫn hiện hữu; EIA ghi nhận sản lượng Mỹ kỷ lục và tồn kho nổi cao. 
 - Kết quả: Brent/WTI đi ngang–nhích; crack spreads cải thiện nhẹ; giá xăng/diesel phản ứng hạn chế, biên lợi nhuận lọc dầu tăng có chọn lọc.
 
Cao su, bông, đường
- Nguyên nhân: USD mạnh, cầu ô tô TQ yếu đè cao su; bông chịu chu kỳ tiêu dùng; đường điều chỉnh sau chuỗi giảm dài hạn. 
 - Kết quả: Cao su giảm; bông đi ngang; đường hồi nhẹ.
 
Kim loại
Đồng
- Nguyên nhân: Kỳ vọng thỏa thuận thương mại giúp tâm lý cải thiện nhưng dữ liệu PMI sản xuất TQ yếu gây sức ép; chỉ báo Yangshan premium hạ cho thấy khẩu vị nhập khẩu giảm; tồn kho sàn Thượng Hải tăng. 
 - Kết quả: Đồng đi ngang ở vùng cao; kỹ thuật thiên về tích luỹ; bức tranh trung hạn vẫn là cân bằng mong manh giữa rủi ro thiếu cung 2026 và cầu TQ yếu.
 
Nhôm, kẽm, niken, thiếc
- Nguyên nhân: Nhôm được hỗ trợ bởi cấu trúc cung–điện tại TQ nhưng tồn kho cao; niken tiếp tục dư cung do Indonesia mở rộng; kẽm và thiếc phản ứng theo PMI TQ. 
 - Kết quả: Nhôm tăng nhẹ; kẽm/thiếc nhích; niken suy yếu; spread nội địa TQ biến động theo phí xử lý.
 
Kim loại quý
- Nguyên nhân: Vàng/lợi suất thực/đô la vận động đan xen; chính sách thuế TQ với vàng trang sức có thể làm chậm cầu tiêu dùng. 
 - Kết quả: Vàng đi ngang dưới vùng đỉnh lịch sử; bạc nhích; bạch kim trung tính.
 
Năng lượng
Dầu thô
- Nguyên nhân: Thông điệp OPEC+ “điều tiết mùa vụ” làm dịu lo ngại dư cung đầu năm; sản lượng Mỹ cao và tồn kho nổi lớn giới hạn đà tăng; USD mạnh kìm hãm hàng hoá định giá USD. 
 - Kết quả: Brent khoảng 65 USD/thùng, WTI ~61 USD/thùng; thị trường ưu tiên chiến lược carry, calendar spreads và crack spreads hơn vị thế directional.
 
Khí tự nhiên và sản phẩm tinh chế
- Nguyên nhân: Nhu cầu sưởi mùa đông, tồn kho EU cao; heating oil và gasoline bám theo dầu thô; TTF điều chỉnh. 
 - Kết quả: Khí Mỹ biến động giảm nhẹ; heating oil và gasoline ổn định; crack cải thiện nhẹ.
 


