Bản tin hàng hoá phái sinh 11/11/2025: Mỹ sắp công bố CPI, Thượng viện tiến gần mở lại chính phủ, xuất khẩu Trung Quốc bất ngờ co lại

Thị trường chờ CPI Mỹ ngày 13/11 và số liệu thất nghiệp, trong khi Thượng viện tiến gần mở lại chính phủ giúp khẩu vị rủi ro cải thiện. Xuất khẩu Trung Quốc tháng 10 giảm bất ngờ ảnh hưởng cầu hàng hoá. Dầu đi ngang, đồng điều chỉnh, vàng mạnh. Tác động cụ thể tới từng nhóm hàng hoá được phân tích nguyên nhân–kết quả.

Các chủ điểm vĩ mô có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hàng hoá phái sinh 

  • Mỹ: CPI tháng 10 sẽ công bố ngày 13/11 theo lịch BLS; thị trường định giá rủi ro lạm phát dịch vụ, nhà ở và năng lượng. Dữ liệu thất nghiệp tuần (Initial Claims) cũng ra cùng ngày, sau mốc 218k cuối tháng 9. Kỳ vọng “hạ nhiệt vừa phải” củng cố quan điểm Fed thận trọng. ​⁠ ​⁠
  • Tài khoá Mỹ: Thượng viện phê chuẩn dự luật mở lại chính phủ, cải thiện tâm lý risk-on, giảm nhu cầu trú ẩn USD, hỗ trợ tài sản rủi ro và hàng hoá nhạy cảm với chu kỳ. ​⁠
  • Trung Quốc: Xuất khẩu tháng 10 giảm 1.1% YoY (USD), trong đó sang Mỹ -25%, phản ánh sau giai đoạn “front-loading” và nền cao; nhập khẩu chỉ +1%. Điều này tác động cầu nguyên liệu, kim loại, nông sản. ​⁠

Nông sản: cầu nhập khẩu Trung Quốc chậm lại, USD yếu hơn có thể cân bằng giá

  • Nguyên nhân: Trung Quốc báo cáo xuất khẩu tháng 10 co lại và nhập khẩu tăng yếu (+1%), hàm ý nhu cầu nội địa còn kém do bất động sản suy yếu và thị trường lao động mềm. Điều này có thể làm chậm đơn hàng nông sản nhập khẩu (đậu tương, ngô) trong ngắn hạn, đặc biệt khi người mua chờ rõ ràng hơn về chính sách kích thích Q1/2026. ​⁠
  • Kết quả:
    • Giá đậu tương trên CBOT có nguy cơ chịu áp lực nếu nhịp mua Trung Quốc chậm; tuy nhiên, tin tức “giảm căng thẳng thương mại” và cam kết mua thêm nông sản Mỹ trong khuôn khổ hạ nhiệt biện pháp trừng phạt tạo sàn tâm lý, hạn chế bán tháo.
    • Ngôlúa mì nhạy với USD và chi phí vận tải: nếu khẩu vị rủi ro tăng khiến USD suy yếu, giá có thể ổn định hoặc phục hồi nhẹ dù cầu Trung Quốc chưa mạnh.
    • Đường, cà phê, ca cao chịu ảnh hưởng thời tiết và chu kỳ tồn kho nhiều hơn; dòng tiền risk-on có thể kích hoạt phục hồi kỹ thuật, song thương mại Trung Quốc yếu sẽ ghìm biên độ tăng.
  • Điểm cần theo dõi:
    • Chính sách kích cầu tài khoá Trung Quốc đầu 2026;
    • Diễn biến USD trước và sau CPI Mỹ;
    • Lịch giao hàng và tỷ lệ nghiền dầu thực vật tại Trung Quốc để định hướng nhu cầu đậu tương.

(Các đánh giá dựa trên kết hợp tín hiệu thương mại Trung Quốc và lịch dữ liệu Mỹ). ​⁠

Nguyên liệu công nghiệp: đồng điều chỉnh nhẹ, bông và cao su nhạy với sản xuất 

  • Nguyên nhân:
    • Đồng (Copper) là thước đo chu kỳ công nghiệp, hiện chịu tác động kép: khẩu vị rủi ro cải thiện nhờ triển vọng mở lại chính phủ Mỹ, nhưng dữ liệu thương mại Trung Quốc yếu gây lo ngại cầu hạ nguồn; ngoài ra có đồn đoán Trung Quốc sẽ siết công suất luyện đồng để khắc phục dư thừa, cộng thêm các sự cố nguồn cung từng hỗ trợ giá trước đó. ​⁠
  • Kết quả:
    • Giá đồng quay về quanh 5.07 USD/lb ngày 11/11, giảm nhẹ so với hôm trước, nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với cùng kỳ năm trước nhờ kỳ vọng thâm hụt cung trung hạn và nhu cầu từ EV, lưới điện, trung tâm dữ liệu. LME cash 10,800 USD/tấn ngày 10/11 phản ánh nền giá cao. ​⁠
    • Bông (Cotton)cao su: sản xuất chậm lại tại châu Á khi PMI sản xuất suy yếu kéo dài, cùng chi phí vốn cao, có thể làm nhu cầu nguyên liệu sợi chậm. USD yếu hơn sẽ hỗ trợ phần nào xuất khẩu của các nước sản xuất, nhưng cầu cuối (dệt may, ô tô) vẫn là biến số.
    • Gỗ xẻ/lumberhoá chất công nghiệp nhạy lãi suất: nếu CPI Mỹ “hạ nhiệt vừa phải”, kỳ vọng cắt giảm lãi suất sớm bị kiềm chế, hoạt động xây dựng và đơn hàng có thể phục hồi chậm, giữ giá nguyên liệu công nghiệp trong biên độ hẹp.
  • Điểm cần theo dõi:
    • Chính sách kiểm soát công suất luyện đồng của Trung Quốc;
    • Đà tăng tồn kho LME;
    • USD và lợi suất Mỹ sau CPI để định vị chi phí vốn cho doanh nghiệp công nghiệp.​⁠

Kim loại: vàng mạnh vì kỳ vọng Fed thận trọng; đồng, bạc dao động theo USD 

  • Nguyên nhân:
    • Tâm lý risk-on vì tiến triển tài khoá Mỹ khiến USD yếu hơn, nhưng cơ chế “chờ dữ liệu” trước CPI và thất nghiệp duy trì nhu cầu cân bằng hoá danh mục với vàng. Bạcbạch kim chịu tác động kép từ vai trò kim loại quý và công nghiệp. ​⁠
  • Kết quả:
    • Vàng lên vùng cao hai tuần, phản ánh kỳ vọng Fed không vội cắt lãi chiếc ngay, nhưng USD suy yếu và lợi suất ổn định hỗ trợ giá.
    • Bạc nhạy theo đồng và sản xuất công nghiệp; nếu thương mại Trung Quốc yếu kéo PMI giảm, bạc có thể bị kìm so với vàng.
    • Đồng đã nêu ở phần trên: điều chỉnh nhẹ ngày 11/11, vẫn trong xu hướng trung hạn tích cực nhờ câu chuyện cung–cầu dài hạn (EV, lưới điện).
  • Điểm cần theo dõi:
    • Lợi suất 10Y Mỹ;
    • Diễn biến USD DXY;
    • Dòng vốn ETF vàng trước/ sau CPI.​⁠

Năng lượng: dầu đi ngang trước báo cáo OPEC/IEA; khí tự nhiên bật tăng nhờ thời tiết và tồn kho 

  • Nguyên nhân:
    • Dầu thô WTI dao động quanh 60 USD/thùng khi thị trường chờ báo cáo thị trường tháng của OPEC và triển vọng thường niên của IEA. Kỳ vọng nguồn cung vượt cầu do nới hạn ngạch OPEC+ và tăng sản lượng ngoài OPEC (đặc biệt Mỹ). Tâm lý risk-on nhờ tài khoá Mỹ giúp bù trừ phần áp lực. ​⁠
  • Kết quả:
    • WTI giảm nhẹ 0.26% ngày 11/11 xuống 59.97 USD/thùng; Brent quanh 63.96 USD/thùng. Chênh lệch kỳ hạn có thể nới nếu tồn kho thương mại Mỹ tăng (API/EIA) và công suất lọc dầu điều chỉnh theo mùa.
    • Khí tự nhiên tăng mạnh theo mùa và các bất ngờ về tồn kho, cộng thêm nhu cầu sưởi ấm Bắc bán cầu.
    • Xăng/Heating oil phản ánh biên lợi nhuận lọc dầu: thị trường nhiên liệu thắt chặt có thể giữ crack spreads cao, cân bằng áp lực từ giá dầu thô yếu.
  • Điểm cần theo dõi:
    • Báo cáo OPEC, IEA (cân bằng cung–cầu 2026–2027);
    • Sản lượng Mỹ (EIA) và biến động tồn kho;
    • Lộ trình cấm vận/制裁 năng lượng đối với Nga và tác động luồng thương mại.​⁠
Zalo