Vàng giữ vùng 4.000 USD/oz nhờ nhu cầu trú ẩn, dầu WTI hồi về trên 60 USD khi OPEC+ tăng sản lượng và tồn kho Mỹ cao. CPI gần nhất của Mỹ 3% y/y, đơn xin trợ cấp thất nghiệp tuần qua tăng vừa phải, USD dao động. Kim loại công nghiệp hưởng lợi kỳ vọng kích thích Trung Quốc .
Bối cảnh vĩ mô nổi bật
- Lạm phát Mỹ: Số liệu CPI mới nhất (tháng 9) tăng 0,3% m/m; 3,0% y/y. Tháng 10 sẽ công bố ngày 13/11, nên thị trường vẫn định vị quanh mức 3% và theo dõi thành phần năng lượng, nhà ở. Điều này giữ kỳ vọng Fed thận trọng trong cắt giảm tiếp.
- Thị trường lao động Mỹ: Đơn xin trợ cấp thất nghiệp tuần kết thúc ngày 1/11 tăng vừa phải, cho thấy hạ nhiệt nhưng chưa đột biến; điều này làm giảm rủi ro “hạ cánh cứng” song củng cố quan điểm tăng trưởng chậm.
- Thương mại Trung Quốc: Nhập khẩu một số hàng hoá lớn giảm nhẹ, riêng quặng sắt vẫn vững, phản ánh cầu xây dựng/ cơ sở hạ tầng bền bỉ hơn so với các nhóm khác. Kim loại công nghiệp nhạy cảm với chu kỳ Trung Quốc hưởng lợi theo kỳ vọng kích thích tiếp diễn.
- Bức tranh giá hàng hoá tháng 10: World Bank ghi nhận năng lượng giảm (chủ yếu dầu), trong khi kim loại và kim loại quý tăng, tạo chênh lệch diễn biến giữa các nhóm.
Năng lượng
- Dầu thô: WTI quanh 60–60,2 USD/thùng; Brent khoảng 64 USD/thùng. Sau hai tuần giảm, dầu hồi nhẹ nhờ chốt lời vị thế bán và chờ báo cáo OPEC/IEA, nhưng bối cảnh cung dồi dào (OPEC+ tái tăng sản lượng, Mỹ nâng sản lượng; tồn kho Mỹ tăng) kìm đà hồi. Nguyên nhân: Saudi hạ giá bán tháng 12 cho châu Á phản ánh cạnh tranh và dư cung; Mỹ tăng dự trữ/ sản lượng tăng. Kết quả: đường cong kỳ hạn có xu hướng phẳng hơn, chênh lệch Brent–WTI duy trì, crack spread xăng/dầu diesel chịu áp lực từ cầu yếu.
- Khí tự nhiên: Giá Henry Hub tăng mạnh trong tháng 10 theo dữ liệu tổng hợp, phản ánh nhu cầu sưởi ấm theo mùa và tồn kho cân đối hơn. Nguyên nhân: dự báo thời tiết lạnh hơn bình thường ở một số vùng Mỹ và châu Âu cộng với cắt giảm bảo trì LNG. Kết quả: biến động implied trên hợp đồng ngắn hạn tăng, lợi thế cho chiến lược chênh lệch mùa vụ.
- Hệ quả phái sinh:
- Đối với dầu: chiến lược calendar spreads chịu tác động bởi kỳ vọng báo cáo OPEC/IEA; backwardation yếu đi làm giảm lợi suất “roll”.
- Đối với khí: volatility tăng thuận lợi cho quyền chọn mùa vụ; basis giữa TTF–Henry Hub biến động khi châu Âu tồn kho tốt nhưng thời tiết là biến số.
Kim loại
- Vàng: Neo vùng 4.000 USD/oz, biến động hẹp do đô la Mỹ dao động và kỳ vọng dữ liệu CPI tháng 10. Nguyên nhân: nhu cầu trú ẩn duy trì trong bối cảnh bất định chính sách, tâm lý tiêu dùng Mỹ suy yếu, và kỳ vọng cắt giảm lãi suất bổ sung của Fed trong năm tới. Kết quả: positioning của quỹ tăng trưởng “chiến lược phòng thủ”, spread vàng–bạc mở rộng vừa phải; giá vàng nội địa nhiều nước ở vùng cao.
- Bạc/Platinum/Palladium: Đi theo vàng nhưng nhạy với chu kỳ công nghiệp; bạc hưởng lợi khi kim loại công nghiệp cải thiện và kỳ vọng sản xuất điện mặt trời hồi phục theo chu kỳ. Kết quả: beta cao hơn vàng khiến biến động lớn; nhà đầu tư thận trọng với carry.
- Kim loại cơ bản (đồng, nhôm): Đồng tăng theo tín hiệu kích thích tại Trung Quốc và nhu cầu lưới điện/ năng lượng tái tạo; nhôm chịu áp lực từ sản lượng cao và tồn kho. Nguyên nhân: nhập khẩu hàng hoá lớn của Trung Quốc chậm lại trừ quặng sắt, nhưng thị trường đặt cược vào chính sách hỗ trợ. Kết quả: cấu trúc kỳ hạn đồng cải thiện (contango thu hẹp), basis châu Á–LME biến động.
- Hệ quả phái sinh:
- Vàng: các chiến lược delta-hedged options tận dụng vùng tích luỹ 3.900–4.400 USD/oz.
- Đồng: calendar spreads hưởng lợi nếu tồn kho LME giảm; chú ý rủi ro chính sách Trung Quốc.
Nguyên liệu công nghiệp
- Cà phê/ca cao: Arabica tăng mạnh do thời tiết Nam Mỹ và chi phí logistics; ca cao duy trì cao nhờ nguồn cung Tây Phi bất ổn. Nguyên nhân: mưa thất thường gây lo ngại chất lượng/ sản lượng; tồn kho ICE giảm. Kết quả: basis giữa arabica–robusta mở rộng; quyền chọn implied vol cao.
- Bông/Sợi: Giá chịu sức ép từ cầu dệt may yếu và tồn kho. Nguyên nhân: tiêu dùng hàng hoá lâu bền tại Mỹ chững chạc theo dữ liệu tâm lý và CPI; đồng USD mạnh từng giai đoạn làm chi phí nhập khẩu tăng. Kết quả: carry trade không hấp dẫn bằng thời điểm quý III.
- Gỗ/Lumber: Điều chỉnh do thị trường nhà ở Mỹ chậm lại (chi phí vay cao dù lạm phát hạ nhiệt), nhưng có hỗ trợ theo mùa. Kết quả: biến động theo số liệu xây dựng và lãi suất dài hạn.
- Hệ quả phái sinh:
- Cà phê/ca cao: chiến lược bull call spreads hợp lý khi rủi ro thời tiết còn kéo dài.
- Bông: ưu tiên spread giữa tháng gần–xa để giảm rủi ro cầu tiêu dùng.
Nông sản
- Đậu tương: Hồi nhẹ nhờ nhu cầu ép dầu và xuất khẩu, nhưng biên độ hạn chế vì triển vọng cung Mỹ vững và thời tiết Nam Mỹ cải thiện. Nguyên nhân: crush margin tích cực; kỳ vọng xuất khẩu Trung Quốc thận trọng. Kết quả: basis vùng Midwest ổn định; quyền chọn vol trung bình.
- Ngô/Lúa mì: Ngô chịu áp lực từ dự trữ cao; lúa mì dao động theo tin tức Biển Đen và chất lượng vụ gieo. Nguyên nhân: cạnh tranh xuất khẩu từ Nga tăng; logistics cải thiện. Kết quả: calendar spreads lúa mì nhạy với tin vận tải; ngô đi ngang.
- Đường: Cao so với trung bình lịch sử nhờ thời tiết Brazil và nhu cầu ethanol, nhưng điều chỉnh khi dầu yếu và sản lượng mía phục hồi. Kết quả: tương quan với năng lượng chặt hơn trong ngắn hạn.
- Hệ quả phái sinh:
- Đậu tương: crack oilmeal hỗ trợ chiến lược inter-commodity spreads giữa dầu đậu–meal.
- Lúa mì: giao dịch theo tin Biển Đen và báo cáo tồn kho; chú ý tail risk địa chính trị.
Tài chính Mỹ và kênh truyền dẫn tới hàng hoá
- Lạm phát 3% y/y và đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng vừa phải củng cố kịch bản “tăng trưởng chậm, chính sách thận trọng”. Với dầu, cầu yếu làm giá khó bứt phá; với vàng, kỳ vọng lãi suất giảm là đỡ giá. Trên nhóm kim loại cơ bản, bức tranh Trung Quốc là then chốt.
- USD và lợi suất: Đồng USD dao động và lợi suất dài hạn bớt áp lực giúp vàng và kim loại quý giữ nền; dầu bị kìm bởi cung vượt cầu.
- Kênh tồn kho/ sản lượng: Tồn kho dầu thô Mỹ tăng và sản lượng cao; ngược lại, tồn kho một số kim loại giảm hỗ trợ giá.
Kết luận tác động tới phái sinh
- Năng lượng: ưu tiên chiến lược quyền chọn với implied vol tăng, dè chừng dư cung dầu.
- Kim loại: vàng tích luỹ, thiên hướng chiến lược quyền chọn hai chiều; đồng phụ thuộc thông tin kích thích Trung Quốc.
- Nguyên liệu công nghiệp/ Nông sản: giao dịch theo thời tiết và chu kỳ tiêu dùng; spreads giữa tháng gần–xa giúp quản trị rủi ro.


