Tin tức SMM 15/12/2025: Biến động giá, tăng trưởng hợp đồng dài hạn và phân hóa cung-cầu

Trong tuần vừa qua (tính đến chiều 15/12/2025), nền tảng giao dịch SMM ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý trên thị trường kim loại: giá giao dịch spot có sự phân hóa mạnh, các cuộc đàm phán hợp đồng dài hạn cho năm 2026 chứng kiến xu hướng tăng giá ở một số phân khúc, hoạt động sản xuất và tồn kho thể hiện tính thời vụ rõ rệt, trong khi các chỉ số kinh tế vĩ mô của Trung Quốc cho thấy sự ổn định nhưng vẫn còn thận trọng.

1. Giá giao ngay và khối lượng giao dịch.

  • Giá lithium carbonate công nghiệp và loại dùng cho pin đều ghi nhận mức tăng nhẹ, trong khi nickel tinh luyện và thiếc giảm giá. Đồng, nhôm, chì và kẽm cũng suy yếu ở các mức độ khác nhau. Cụ thể vào ngày 15/12, lithium carbonate công nghiệp tăng trung bình hơn 80 USD/tấn, lithium carbonate cho pin tăng tương đương. Nickel loại 1 giảm khoảng 100 USD/tấn, thiếc loại 1 giảm mạnh trên 700 USD/tấn. Đồng catốt loại 1 giảm khoảng 160 USD/tấn, nhôm A00 giảm khoảng 41 USD/tấn, kẽm loại 0 giảm khoảng 28 USD/tấn và chì loại 1 giảm nhẹ. Diễn biến này phản ánh nhu cầu cuối nguồn yếu vào cuối năm và sự luân chuyển vị thế giữa nhóm kim loại năng lượng mới với kim loại cơ bản.
  • Chỉ số giao dịch giao ngay cho thấy sự không đồng đều, với lượng hỏi mua đồng rất cao so với chào bán, ngược lại với nhôm, kẽm và niken – phản ánh nhu cầu thăm dò mạnh với đồng nhưng thận trọng ở các kim loại khác.

2. Đồng: giá cao, nhập khẩu kém hấp dẫn, hợp đồng dài hạn tăng.

  • Theo SMM, chênh lệch nhập khẩu đồng đang cho thấy diễn biến không thuận lợi đối với thị trường giao ngay. Phần lớn các mô hình arbitrage đồng (giữa giao ngay và các tháng gần) đều âm, ngoại trừ CU2606–2607 có biên độ dương nhẹ. Điều này phản ánh hoạt động nhập khẩu đồng vào thị trường Trung Quốc hiện đang kém hấp dẫn.
  • Theo báo cáo nhanh từ SMM, mức phụ phí và chiết khấu trung bình cho đồng tiêu chuẩn cũng như cathode #1 năm 2025 đã tăng so với mức trung bình năm 2024. Đặc biệt, khi bước sang năm 2026, giá chào cho hợp đồng dài hạn cathode tại khu vực Đông Trung Quốc đã tăng thêm hơn 50 RMB/tấn so với năm 2025. Kết hợp với việc tốc độ giao dịch chậm lại khi hợp đồng kỳ hạn SHFE 2512 đến ngày giao dịch cuối cùng, tâm lý thị trường đồng đang thể hiện sự thận trọng, mặc dù giá vẫn duy trì ở mức cao trên 92.000 RMB/tấn.
  1. Kẽm: tín hiệu tích cực từ hợp đồng dài hạn 2026; sản lượng nội địa dự báo tiếp tục giảm
  • Theo ghi nhận của SMM trong giai đoạn đàm phán cao điểm cho hợp đồng thỏi kẽm năm 2026, giá dài hạn có xu hướng tăng so với năm nay, với một số thương hiệu tăng từ 20-40 RMB/tấn.
  • Về mặt sản xuất, báo cáo tháng 11 của SMM cho thấy sản lượng kẽm tinh luyện tại Trung Quốc đã giảm hơn 20 nghìn tấn so với tháng trước do TC giảm và thiếu nguyên liệu, cùng với hoạt động bảo trì và cắt giảm sản xuất. Dự báo tháng 12 sẽ tiếp tục giảm so với tháng trước, tuy nhiên vẫn tăng so với cùng kỳ năm ngoái do mức nền thấp.
  1. Nickel: sản lượng tinh luyện sụt giảm, phí bảo hiểm tăng cao, NPI tiếp tục yếu
  • Theo SMM, tháng 11 ghi nhận sự sụt giảm mạnh trong sản lượng nickel tinh luyện khi các doanh nghiệp chuyển hướng sang sản xuất nickel sulphate do lợi nhuận tốt hơn. Phí bảo hiểm Jinchuan #1 tăng do nguồn cung giao ngay hạn chế. Đến ngày 15/12, giá nickel tinh luyện giảm thêm khoảng 850 RMB/tấn mỗi ngày, trong khi phí bảo hiểm Jinchuan có xu hướng tăng nhẹ.
  • NPI nội địa tháng 11 suy giảm cả về sản lượng và hàm lượng kim loại, nguyên nhân do nhu cầu thép không gỉ yếu và giá bán thấp. Dự kiến xu hướng này sẽ tiếp diễn trong tháng 12. Tại Indonesia, sản lượng NPI cũng giảm nhẹ do biên lợi nhuận các nhà máy bị thu hẹp trong mùa thấp điểm.
  1. Nhôm và chuỗi alumina: sản lượng điều chỉnh theo mùa, tồn kho hợp kim thứ cấp giảm.
  • Sản lượng nhôm nội địa trong tháng 11 ghi nhận sự sụt giảm so với tháng trước do nhu cầu hạ nguồn bước vào giai đoạn thấp điểm. Theo phân tích của SMM, tỷ trọng nhôm lỏng có xu hướng giảm nhưng mức độ tiêu cực được cải thiện nhờ việc mở rộng năng lực gia công gần khu vực luyện kim và chi phí phôi được tối ưu hóa. Dự báo tháng 12, tỷ trọng nhôm lỏng sẽ giảm nhẹ, tuy nhiên xuất hiện các yếu tố đối nghịch như khó khăn trong thu mua phế liệu thúc đẩy nhu cầu mua nhôm lỏng tại một số doanh nghiệp.
  • Alumina luyện kim nội địa tháng 11 suy giảm so với tháng trước do hoạt động bảo trì, nhu cầu sưởi ấm và kiểm soát phát thải. Dự kiến tháng 12 tiếp tục duy trì tình trạng cung vượt cầu khi nhập khẩu ròng ổn định.
  • Tồn kho thỏi hợp kim nhôm thứ cấp tại các khu vực Foshan/Ningbo/Wuxi tính đến ngày 15/12 ghi nhận mức giảm nhẹ cả theo ngày và tuần, phản ánh tiêu thụ ổn định trong bối cảnh sản xuất thứ cấp được điều tiết.
  • Về thị trường quốc tế, sản lượng alumina luyện kim tăng so với cùng kỳ, đặc biệt các dự án tại Indonesia đẩy mạnh sản xuất. Mặc dù Rio Tinto có kế hoạch cắt giảm công suất Yarwun từ 2026, theo đánh giá của SMM, khó có thể đảo ngược tình trạng dư cung hiện tại.
  1. Chì và thiếc: diễn biến trái chiều giữa sơ cấp và thứ cấp; thiếc chịu áp lực từ nguồn nguyên liệu.
  • Sản lượng chì sơ cấp trong tháng 11 có sự tăng trưởng nhẹ nhưng chưa đạt kỳ vọng của thị trường. Theo SMM, dự báo tháng 12 sẽ giảm do các nhà máy tăng cường hoạt động bảo trì và nguồn cung tinh quặng tiếp tục suy giảm, trong khi đàm phán giữa các mỏ và nhà máy luyện kim vẫn bế tắc.
  • Chì thứ cấp tháng 11 ghi nhận mức tăng đáng kể nhờ nhiều cơ sở sản xuất khôi phục hoạt động. Tuy nhiên, dự kiến sản lượng tháng 12 sẽ giảm khoảng 10.000 tấn do vấn đề gia hạn giấy phép xử lý chất thải nguy hại, quá trình chuyển đổi công nghệ và tăng cường kiểm soát môi trường trong mùa đông.
  • Sản lượng thiếc tinh luyện tháng 11 sụt giảm cả so với tháng trước và cùng kỳ. Tồn kho nguyên liệu tại các nhà máy thường duy trì dưới 30 ngày, nguồn cung tinh quặng thấp khiến tỷ lệ vận hành khó cải thiện. Dự báo tháng 12 có thể phục hồi nhẹ khoảng 1% khi loại trừ các yếu tố nghỉ lễ và bảo trì.

7. Thép, than cốc: áp lực mùa thấp điểm, giá tiếp tục điều chỉnh

  • Theo báo cáo hàng ngày về thị trường than-coke của SMM (11/12), đợt giảm giá coke thứ hai đã bắt đầu. Các doanh nghiệp sản xuất coke đối mặt với việc cắt giảm/hạn chế sản xuất do áp lực môi trường. Các nhà máy thép giảm công suất vận hành và bảo trì lò cao, làm suy yếu nhu cầu tiêu thụ coke.
  • Số liệu từ NBS cho thấy sản lượng thép thô Trung Quốc tháng 11 giảm 10,9% so với cùng kỳ. Tính từ 1-11/2025, sản lượng giảm 4% so với cùng kỳ, phản ánh ngành thép vẫn trong chu kỳ điều chỉnh sản lượng.

8. Bối cảnh vĩ mô và năng lượng mới: tín hiệu hỗ trợ nhưng không bứt phá.

  • NBS công bố báo cáo cho thấy giá trị gia tăng công nghiệp của các doanh nghiệp chủ chốt trong tháng 11 tăng 4,8% so với cùng kỳ năm trước. Tổng mức bán lẻ hàng hóa cũng ghi nhận mức tăng 1,3% so với cùng kỳ, phản ánh xu hướng ổn định nhưng chưa thực sự mạnh mẽ.
  • Thị trường năng lượng mặt trời toàn cầu có nhiều biến động mới về chính sách và đấu thầu. Canada tiến hành rà soát thuế chống bán phá giá, trong khi Italy mở thầu 1,1 GW với điều kiện “không sử dụng sản phẩm Trung Quốc”, có thể tác động đến chuỗi cung ứng vật liệu. Ireland đạt mốc 1 GW điện mặt trời mái nhà, cho thấy nhu cầu năng lượng tái tạo tăng trưởng tốt.
  • SMM nhận định nhu cầu đồng từ các trung tâm dữ liệu AI dự kiến tăng mạnh, trong bối cảnh nguồn cung từ các mỏ mới chậm đi vào hoạt động. Phế liệu đồng được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp thiếu hụt nguồn cung.

Kết luận

Tuần qua thị trường kim loại thể hiện sự phân hóa rõ rệt: nhóm kim loại năng lượng mới duy trì được sự ổn định, trong khi nhóm kim loại cơ bản chịu áp lực do nhu cầu cuối năm suy yếu và biến động về chi phí/TC. Đáng chú ý, đàm phán hợp đồng dài hạn 2026 cho đồng và kẽm có xu hướng tăng. Các chỉ số kinh tế vĩ mô từ Trung Quốc tạo nền tảng ổn định nhưng chưa đủ tạo đột phá. Trong ngắn hạn, nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi: (i) chênh lệch arbitrage nhập khẩu đồng và tỷ lệ SHFE/LME; (ii) diễn biến phí TC kẽm/chì và nguồn nguyên liệu; (iii) chênh lệch giá nickel sulphate–nickel tinh luyện; (iv) tác động của chính sách môi trường lên than–coke và thép; (v) nhu cầu từ trung tâm dữ liệu AI đối với đồng và tốc độ quay vòng phế liệu.

Zalo