Bản tin hàng hoá phái sinh 03/11/2025: OPEC+ tạm dừng tăng sản lượng Q1/2026, đậu tương bật cao nhờ Trung Quốc mua mạnh

Giá dầu phục hồi khi OPEC+ báo hiệu đóng băng sản lượng đầu 2026; đậu tương lên đỉnh 15 tháng nhờ Trung Quốc quay lại mua hàng Mỹ; CPI Mỹ tháng 9 tăng 0,3% m/m, lạm phát 3% y/y, thất nghiệp ước 4,35% tháng 10. Biến động giá lan tỏa sang kim loại và nguyên liệu công nghiệp. ​⁠ ​⁠ ​⁠

Bối cảnh vĩ mô tác động chung 

  • Lạm phát Mỹ: CPI tháng 9 tăng 0,3% m/m; y/y lên 3,0% do xăng +4,1% dẫn động, core CPI chậm lại 3,0% y/y. Điều này củng cố kỳ vọng Fed duy trì chính sách thận trọng, lãi suất thực cao gây áp lực lên giá hàng hoá theo kênh chi phí vốn và USD. ​⁠
  • Lao động: Ước tính thất nghiệp tháng 10 quanh 4,35% (chưa phải số liệu chính thức), cho thấy lực cản tăng dần của thị trường lao động; triển vọng cầu công nghiệp và năng lượng vừa phải. ​⁠
  • USD gần đỉnh 3 tháng và lợi suất TPCP Mỹ tạm chững: Tổ hợp này thường làm hàng hoá định giá bằng USD nhạy cảm hơn với tin cung-cầu bản chất. ​⁠

Nông sản 

Đậu tương: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Trung Quốc quay lại đặt mua đậu tương Mỹ (COFCO ~180.000 tấn giao 12–1), tín hiệu thoả thuận mua mạnh hơn trong các tháng tới; đồng thời khô hạn cục bộ Brazil/Argentina và tồn kho cuối vụ mỏng khiến cung toàn cầu kém linh hoạt. ​⁠
  • Kết quả: Hợp đồng đậu tương vượt 10,90 USD/giạ – cao nhất 15 tháng; kỳ hạn Nov’25 tăng ~1,2% phiên gần nhất, xu hướng tháng +9% nhờ cầu xuất khẩu và premium cảng PNW cải thiện. Tác động lan tỏa sang khô dầu và dầu đậu nành, hỗ trợ biên lợi nhuận crush. ​⁠

Ngô & lúa mì: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Hỗ trợ kỹ thuật quanh vùng đáy, tin đồn thương mại tích cực và tâm lý theo đậu tương; song USD mạnh và tồn kho lúa mì cao vẫn là lực cản. ​⁠
  • Kết quả: Ngô nhích ~0,6% lên vùng 434 USd/bu; lúa mì tăng ~0,9% phiên, tuần hồi phục. Xu hướng ngắn hạn trung tính–tích cực, phụ thuộc cập nhật thời tiết Nam Mỹ và nhịp mua Trung Quốc. ​⁠

Lưu ý: Động lực giá nông sản đang dịch từ “cầu Trung Quốc” và thời tiết Nam Mỹ; các báo cáo USDA sắp tới sẽ hiệu chỉnh kỳ vọng tồn kho và xuất khẩu.

Nguyên liệu công nghiệp 

Dầu thô & sản phẩm: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: OPEC+ nhất trí tăng nhẹ 137.000 bpd trong tháng 12 rồi tạm dừng tăng sản lượng Q1/2026 theo tính mùa vụ; rủi ro nguồn cung Nga dưới sức ép trừng phạt và sự cố hạ tầng; tồn chứa trên biển cao nhưng điều chỉnh nhịp. ​⁠
  • Kết quả: WTI phục hồi lên ~61,3 USD/thùng, Brent ~65,1 USD/thùng, nối chuỗi tăng phiên thứ 4. Chênh lệch crack gasoline/heating oil cải thiện nhẹ, nhưng nền cung toàn cầu vẫn dư dả giữ biên độ tăng bị giới hạn. ​⁠

Cao su, bông, cà phê: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: USD mạnh, cầu dệt may yếu ở châu Âu; cà phê được hỗ trợ bởi thời tiết và cấu trúc cung robusta/arabica; cao su chịu áp lực từ sản lượng và cầu ô tô TQ. ​⁠
  • Kết quả: Bông hồi nhẹ ~0,7%; cà phê đi ngang–tăng nhẹ; cao su giảm. Xu hướng phụ thuộc chu kỳ tiêu dùng cuối năm và logistics. ​⁠

Kim loại 

Đồng: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Kỳ vọng kích thích Trung Quốc có độ trễ, bất động sản yếu; song câu chuyện thiếu đầu tư mỏ mới và rủi ro nguồn cung Trung–Phi vẫn hiện hữu (các doanh nghiệp lớn cập nhật sản lượng, dòng tiền). ​⁠
  • Kết quả: Giá đồng giao ngay giảm nhẹ phiên, nhưng bức tranh trung hạn còn rủi ro thiếu cung 2026–2027; biến động nhạy với số liệu PMI Trung Quốc và đồng USD. ​⁠

Nhôm, nickel: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Nickel dư cung nhờ Indonesia mở rộng công suất; nhôm chịu rủi ro gián đoạn điện tại TQ trong kỳ hạn khô hạn, nhưng tồn kho cao khiến biên độ giá bị nén. ​⁠
  • Kết quả: Nhôm dao động hẹp; nickel suy yếu sau cú spike mùa xuân; các hợp đồng phái sinh phản ánh carry cao do chi phí vốn. ​⁠

Vàng, bạc, bạch kim: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Lợi suất Mỹ tạm chững nhưng USD còn mạnh; vàng trên 4.000 USD/oz đi ngang; bạc và bạch kim phản ứng nhẹ theo kỳ vọng sản xuất công nghiệp. ​⁠
  • Kết quả: Kim loại quý đi ngang–tăng nhẹ; cấu trúc contango kỳ hạn xa bị thu hẹp khi thị trường phòng thủ trước lịch CPI tháng 10 tuần tới. ​⁠

Năng lượng 

Dầu thô: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Quyết định OPEC+ đóng băng tăng sản lượng Q1/2026 sau khi bổ sung nhẹ tháng 12; rủi ro địa chính trị (Venezuela, Nga) và sự cố hạ tầng Biển Đen; API/EIA cho thấy biến động tồn kho tuần. ​⁠
  • Kết quả: Giá dầu tăng phiên, nhưng bối cảnh dài hạn vẫn là “cung dồi dào – cầu ôn hòa”, giới hạn đà tăng khi USD mạnh và tăng trưởng toàn cầu chậm. ​⁠

Khí tự nhiên và sản phẩm tinh chế: Nguyên nhân – Kết quả 

  • Nguyên nhân: Nhu cầu sưởi mùa đông Bắc bán cầu và tồn kho châu Âu; giá heating oil và gas tăng nhẹ theo dầu; khí TTF giảm do tồn kho cao. ​⁠
  • Kết quả: Khí Mỹ điều chỉnh nhẹ; heating oil tăng ~0,8%; crack spreads cải thiện nhưng chưa mở rộng mạnh. ​⁠

Kết nối vĩ mô – vi mô đối với phái sinh 

  • Lạm phát 3% y/y và thất nghiệp tăng cho thấy cầu cuối cùng yếu đi, khiến chu kỳ đạt đỉnh giá hàng hoá khó kéo dài nếu thiếu cú sốc cung. Ngắn hạn, năng lượng được hỗ trợ bởi thông điệp OPEC+ nhưng trung hạn chịu áp lực dư cung; nông sản hưởng lợi từ cầu Trung Quốc và thời tiết Nam Mỹ; kim loại cơ bản cần tín hiệu mạnh hơn từ kích thích Trung Quốc; kim loại quý đi ngang khi Fed “data dependent”.​
Zalo