CPI Mỹ tháng 9 ở 3% giữ kỳ vọng Fed hạ lãi, USD yếu. Dầu nhích nhờ tồn kho Mỹ giảm, đồng LME vượt 11.000 USD/tấn. Ngô–đậu tương–lúa mì tăng theo xuất khẩu và thời tiết Nam Mỹ; kim loại quý biến động cao quanh mốc chính sách. Biến động phái sinh mở rộng.
Tổng quan vĩ mô Mỹ và các lực dẫn dắt
CPI tháng 9 tăng 0,3% m/m, 3,0% y/y; core 0,2% m/m, 3,0% y/y, củng cố kỳ vọng Fed hạ 25bps. Giữa lúc thiếu dữ liệu vì “shutdown”, báo cáo CPI trở thành mốc định hướng, kéo USD yếu đi và lợi suất dịu. Trên năng lượng, dầu nhích khi tồn kho thô Mỹ giảm mạnh so với kỳ vọng, song giá vẫn chịu lực cân bằng với triển vọng cung cầu. Ở kim loại, đồng LME bứt lên trên 11.000 USD/tấn, phản ánh USD yếu, tồn kho giảm và cầu công nghiệp bền.
Nông sản
- Nguyên nhân: USD yếu cải thiện cạnh tranh giá xuất khẩu của Mỹ; kiểm định xuất khẩu ngô và đậu tương duy trì mạnh; thời tiết khô hạn ở Brazil/Argentina đe doạ vụ safrinha; gián đoạn dữ liệu làm thị trường nhạy hơn với tín hiệu dòng hàng thực và thời tiết.
- Kết quả:
- Ngô: Tăng lên vùng 4,35–4,36 USD/giạ, chạm đỉnh hơn 1 tháng nhờ xuất khẩu vững và tồn kho hiệu dụng toàn cầu mỏng (loại trừ dự trữ chiến lược Trung Quốc).
- Đậu tương: Nhích theo tâm lý thương mại Mỹ–Trung tích cực và cửa sổ mua trước vụ Brazil; thu hoạch Mỹ đi trước trung bình, nhưng chi phí vận tải (sông Mississippi thấp) vẫn là điểm nghẽn.
- Lúa mì: Leo lên khoảng 5,34 USD/giạ nhờ kỳ vọng khung đàm phán Mỹ–Trung và hỗ trợ từ MATIF, dù dư cung toàn cầu (Nga, Argentina) kìm bớt đà tăng.
- Hệ quả phái sinh: Calendar spread theo mùa vụ (corn/soy) hiệu quả; basis logistics rộng buộc thận trọng chiến lược cash-and-carry. Quyền chọn ngắn hạn hợp lý để phòng hộ chi phí cho nhà chế biến trong tuần sự kiện chính sách.
Nguyên liệu công nghiệp
- Nguyên nhân: USD yếu và kỳ vọng lãi thấp hỗ trợ cầu ngắn hạn; cacao vẫn thắt cung Tây Phi; chi phí vận tải cùng biến động dầu ảnh hưởng đầu vào.
- Kết quả: Cotton đi ngang tăng nhẹ, chờ đơn hàng cuối năm; cacao điều chỉnh kỹ thuật nhưng nền giá còn cao; cao su nhích theo sản xuất châu Á và tương quan dầu.
- Hệ quả phái sinh: Spread kỳ hạn cotton/cacao bị chi phối bởi tồn kho và tài trợ thương mại; collar/ratio spread giúp khóa biên lợi nhuận trong môi trường biến động dữ liệu.
Kim loại
- Nguyên nhân: CPI mềm → USD yếu; tồn kho LME đồng giảm; kỳ vọng sản xuất châu Á giữ nhịp; vàng chịu nhiễu bởi chốt lời và biến động sự kiện.
- Kết quả:
- Đồng LME: Cash-settlement lên khoảng 11.067 USD/tấn; 3-month ~11.091 USD/tấn (29/10). Sáng 30/10 chốt quanh 11.074 USD/tấn, xác nhận đà bền ở vùng 11k.
- Vàng–bạc: Vàng dao động với vol cao; bạc đi cùng xu hướng nhưng nhạy hơn với chu kỳ công nghiệp. Nhôm/kẽm/niken xanh nhẹ theo USD yếu và tín hiệu PMI.
- Hệ quả phái sinh: Quyền chọn vàng/bạc hấp dẫn khi implied vol cao; collar/put spread phù hợp phòng hộ giá đầu ra. Với đồng, long-on-dips có điều kiện theo PMI/tồn kho; theo dõi spread cash–3M để đánh giá cân bằng kho và chi phí tài trợ.
Năng lượng
- Nguyên nhân: Báo cáo tồn kho thô Mỹ giảm lớn hỗ trợ giá; song triển vọng cung dư và tăng trưởng chậm kìm hãm đà tăng; USD yếu là tailwind nhẹ.
- Kết quả: WTI/Brent nhích sau báo cáo tồn kho, chênh lệch Brent–WTI có xu hướng nới nếu premium địa chính trị duy trì; crack spread diesel nhạy theo mùa đông Bắc bán cầu; khí tự nhiên dao động theo tồn kho và thời tiết châu Âu/Mỹ.
- Hệ quả phái sinh: Đường cong dầu có thể nghiêng backwardation ngắn hạn nếu nguồn cung gần kỳ thắt; doanh nghiệp tiêu thụ lớn ưu tiên call spread/collar; thiết lập dừng động để né squeeze tin tức.
Liên thị trường và chiến lược
- USD–lãi suất–CPI: CPI mềm giữ kỳ vọng Fed hạ lãi; nếu Fed “hawkish” bất ngờ, USD mạnh lại sẽ gây áp lực lên kim loại quý và nông sản.
- Lao động–tiêu dùng: Tín hiệu thị trường lao động pha trộn, cầu năng lượng tiêu dùng yếu theo mùa; kim loại cơ bản vẫn được đỡ bởi điện khí hoá.
- Khuyến nghị phái sinh: Tuần sự kiện, ưu tiên quyền chọn cho kim loại quý và dầu; calendar spread mùa vụ cho nông sản; theo dõi basis thực–kỳ hạn và chi phí tài trợ; hạn chế đòn bẩy trước cuộc họp Fed.


