Bản tin hàng hoá phái sinh 27/10/2025: CPI Mỹ 3% củng cố kỳ vọng Fed hạ lãi; thất nghiệp nhích, USD mềm; dầu điều chỉnh sau cú bật vì trừng phạt; đồng giữ nền giá với thương mại Mỹ–Trung “hạ nhiệt”

CPI Mỹ tháng 9 tăng 3% dưới dự báo, củng cố khả năng Fed hạ lãi. Dữ liệu thất nghiệp tuần tăng, USD Index mềm, hỗ trợ mặt bằng giá hàng hoá. Dầu điều chỉnh sau trừng phạt Nga; đồng giữ vùng cao nhờ thỏa thuận khung Mỹ–Trung về đất hiếm. Biến động phái sinh tăng quanh sự kiện.

Tổng quan vĩ mô

  • Lạm phát Mỹ: CPI tháng 9 tăng 0,3% m/m, 3,0% y/y (thấp hơn dự báo 0,4% và 3,1%), core CPI 0,2% m/m, 3,0% y/y. Báo cáo phát hành giữa thời điểm chính phủ Mỹ đóng cửa, trở thành điểm dữ liệu then chốt trước cuộc họp Fed cuối tháng 10. Kỳ vọng cắt giảm 25bps gia tăng.
  • Lao động: Đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu và số người nhận trợ cấp tăng so với tuần trước, gợi ý đà hạ nhiệt của thị trường việc làm, tăng xác suất nới lỏng.
  • Tài khóa & địa chính trị: Chính phủ Mỹ tiếp tục đóng cửa khiến nhiều báo cáo trì hoãn, nâng premium rủi ro dữ liệu. Mặt khác, Washington mở rộng trừng phạt năng lượng Nga, trong khi đàm phán Mỹ–Trung đạt khung “đình chiến” thuế quan, tạm hoãn tăng thuế và nới dòng đất hiếm—giảm rủi ro cho chuỗi cung ứng kim loại công nghiệp.
  • Tài chính: USD mềm, lợi suất giảm nhẹ; chứng khoán toàn cầu dao động nhưng duy trì kỳ vọng Fed cắt giảm, giúp hàng hoá định giá bằng USD giữ nhịp.

Nông sản
Nguyên nhân:

  • USD mềm và kỳ vọng lãi suất thấp hỗ trợ chi phí tài trợ/định giá.
  • Xuất khẩu Mỹ biến động do trì hoãn báo cáo chính phủ, giá hình thành dựa trên dòng hàng thực tế ở các hub Gulf và nhu cầu từ Mexico, Nhật, Hàn, Colombia.
  • Thời tiết ảnh hưởng tiến độ thu hoạch ở Vành đai Ngô; basis thắt ở vùng thiếu hàng.
    Kết quả:
  • Ngô: Dao động quanh 4,27 USD/giạ, cân bằng giữa mùa vụ lớn và thắt chặt giao ngay; biến động ngày thấp nhưng CVOL tăng nhẹ do sự kiện vĩ mô.
  • Đậu tương: Phân hóa theo chất lượng thu hoạch và tín hiệu nhập khẩu từ Trung Quốc; nếu thỏa thuận Mỹ–Trung kéo dòng mua quay lại, kỳ hạn gần có thể nhích.
  • Lúa mì: Nhạy với USD và tin xuất khẩu Biển Đen; giá đi ngang với biên độ hẹp.
  • Đường/gạo: Đường giữ nền giá nhờ cân đối cung khu vực; gạo ổn định, thương mại ASEAN–Trung Quốc hỗ trợ.
    Tác động phái sinh:
  • Calendar spread theo mùa vụ tiếp tục hiệu quả; basis rộng ở các vùng thiếu hàng khiến cash-and-carry cần thận trọng.
  • Quyền chọn ngắn hạn (tuần/tháng) có giá cao hơn do biến động sự kiện; phù hợp phòng hộ của nhà chế biến.

Nguyên liệu công nghiệp
Nguyên nhân:

  • USD mềm + kỳ vọng lãi suất thấp hỗ trợ cầu ngắn hạn; logistics cải thiện ở châu Á; nguồn cung cacao Tây Phi vẫn thắt.
  • Dầu giảm nhẹ làm chi phí một số đầu vào hóa học hạ, nhưng không xóa rủi ro giá vận tải.
    Kết quả:
  • Cotton: Đi ngang, chờ đơn hàng cuối năm từ Mỹ/EU; giá bám theo tín hiệu lãi suất và USD.
  • Cacao: Duy trì vùng cao do nguồn cung hạn chế; biến động tăng gần thời điểm tái cân bằng quỹ.
  • Cao su: Nhích theo phục hồi sản xuất châu Á; nhạy với giá dầu và nhu cầu ô tô Trung Quốc.
    Tác động phái sinh:
  • Spread kỳ hạn cotton/cacao chi phối bởi tồn kho và tài trợ thương mại; collar/ratio spread giúp khóa biên lợi nhuận trong môi trường biến động dữ liệu Mỹ.
  • Với cao su, theo dõi đường cong dầu để điều chỉnh hedge chi phí.

Kim loại
Nguyên nhân:

  • CPI “mềm” củng cố kịch bản Fed hạ lãi; USD yếu hỗ trợ kim loại định giá USD.
  • Đàm phán Mỹ–Trung về đất hiếm—tạm hoãn kiểm soát xuất khẩu—giảm rủi ro chuỗi cung ứng cho đồng, niken, các kim loại EV; tồn kho LME xu hướng giảm trong tháng 10 giữ nền giá.
    Kết quả:
  • Đồng: Giữ vùng 10,6–10,8 nghìn USD/tấn; spread cash–3M phản ánh cân bằng kho; tâm lý tích cực nhờ thương mại “hạ nhiệt”.
  • Vàng/bạc: Vàng biến động do chốt lời ngắn hạn, nhưng lãi thấp và USD mềm là nền hỗ trợ; bạc đồng pha nhưng nhạy hơn với công nghiệp.
  • Nhôm/kẽm/niken: Dao động kỹ thuật theo PMI châu Á và tín hiệu chi phí năng lượng; USD yếu là tailwind.
    Tác động phái sinh:
  • Implied volatility vàng/bạc tăng quanh sự kiện CPI—quyền chọn trở nên hấp dẫn cho phòng hộ; collar/put spread phù hợp doanh nghiệp cần chốt rủi ro giá.
  • Với đồng, long-on-dips có điều kiện theo PMI/tồn kho LME; quản trị stop theo biến động.

Năng lượng
Nguyên nhân:

  • Trừng phạt Nga trước đó khiến dầu bật mạnh; hiện giá điều chỉnh khi thị trường đánh giá thực thi và nhu cầu toàn cầu.
  • CPI và USD mềm là nền hỗ trợ nhẹ, nhưng lo ngại tăng trưởng làm hạn chế đà tăng.
    Kết quả:
  • Dầu Brent/WTI: Sau cú bật 5–6% tuần trước, phiên gần đây điều chỉnh gần 1% khi rủi ro trừng phạt “giảm cấp” và nhu cầu chậm; chênh lệch Brent–WTI vẫn có xu hướng nới do premium địa chính trị.
  • Crack spread: Diesel nhạy theo mùa đông Bắc bán cầu; gasoline giảm theo cầu yếu.
  • Khí tự nhiên: Đi ngang, bám sát tồn kho và dự báo nhiệt độ.
    Tác động phái sinh:
  • Đường cong kỳ hạn dầu có thể tiến gần trạng thái backwardation ngắn hạn nếu rủi ro nguồn cung quay lại; hiện contango mỏng ở một số kỳ hạn.
  • Doanh nghiệp tiêu thụ lớn ưu tiên hedge bằng call spread/collar; thiết lập dừng động để né squeeze tin tức.

Liên thị trường & chiến lược

  • Nếu Fed hạ lãi như kỳ vọng, USD yếu hơn hỗ trợ hàng hoá; song lao động suy yếu có thể kéo cầu công nghiệp chậm.
  • Khuyến nghị phái sinh: Quyền chọn cho kim loại quý và dầu trong tuần sự kiện; calendar spread nông sản theo mùa; theo dõi basis thực–kỳ hạn và chi phí tài trợ. Tránh đòn bẩy cao trước cuộc họp Fed và tin thương mại Mỹ–Trung.
  • Lưu ý: Bỏ thông tin hồ tiêu Việt Nam theo yêu cầu.
Zalo