Vàng giảm sâu sát 4.000 USD/oz trước thềm CPI Mỹ, trong khi dầu tăng mạnh do lệnh trừng phạt các công ty dầu khí Nga. Đồng USD chững dưới 99, lợi suất giảm; rủi ro đóng cửa Chính phủ Mỹ kéo dài làm gia tăng biến động. Tác động lan rộng lên nông sản, kim loại, năng lượng.
Tổng quan vĩ mô
- Lạm phát Mỹ: CPI năm trên năm dự báo tăng lên 3,1% cho tháng 9, sau mức 2,9% tháng 8; công bố vào 24/10. Kỳ vọng cắt giảm lãi suất 25bps của Fed tăng, khiến USD Index dao động dưới 99. Rủi ro đóng cửa Chính phủ Mỹ bước sang ngày thứ 22, gây gián đoạn dữ liệu và tạo tâm lý phòng thủ trên thị trường. Thương mại Mỹ–Trung căng thẳng tái diễn, cùng biện pháp trừng phạt mới của Mỹ lên các công ty dầu mỏ Nga đẩy giá dầu bật tăng.
- Tài chính toàn cầu: Chứng khoán Mỹ và châu Âu điều chỉnh, biến động tăng (VIX nhích), phản ánh nhạy cảm với dữ liệu lạm phát và rủi ro tài khóa.
- Nông sản
Nguyên nhân:
- USD chững cùng kỳ vọng Fed hạ lãi làm dịu chi phí tài chính, hỗ trợ giá hàng hoá định giá bằng USD.
- Thời tiết và cung cầu khu vực: Brazil/Việt Nam cho cà phê, Mỹ cho ngũ cốc; dòng thương mại ASEAN–Trung Quốc tăng trưởng, củng cố nhu cầu nguyên liệu.
Kết quả: - Cà phê robusta tiếp tục được hỗ trợ bởi nguồn cung thắt chặt và nhu cầu chế biến tăng tại châu Á; giá nội địa Việt Nam leo cao trong nước, qua đó phản ánh xu hướng thắt cung toàn cầu. Hợp đồng cà phê London duy trì xu hướng mạnh với biên độ cao.
- Ngô, đậu tương, lúa mì: Biến động theo USD và thời tiết miền Trung Tây Hoa Kỳ. Kỳ vọng dữ liệu lạm phát và thất nghiệp có thể khiến quỹ đầu cơ giảm rủi ro trước công bố CPI, giữ giá trong biên độ nhưng nghiêng nhẹ tích cực do USD yếu hơn.
- Gạo và đường: Đường duy trì nền giá cao nhờ sản lượng Ấn Độ/Thái Lan biến động; gạo chịu tác động từ dòng thương mại ASEAN–Trung Quốc ổn định, giá ít biến động mạnh.
Chi tiết ảnh hưởng đến phái sinh: - Basis nông sản mở rộng do chênh lệch thời vụ và chi phí vận chuyển tăng. Khuyến nghị quản trị rủi ro theo mùa vụ, đặc biệt với cà phê/cacao; ưu tiên chiến lược spread theo kỳ hạn để tận dụng đường cong giá.
- Nguyên liệu công nghiệp (Softs & công nghiệp nhẹ: cotton, cacao, cao su, gỗ)
Nguyên nhân:
- USD giảm nhẹ khiến chi phí nhập khẩu thấp hơn, hỗ trợ cầu ngắn hạn.
- Chuỗi cung ứng ASEAN–Trung Quốc mở rộng 2025, tăng nhu cầu nguyên liệu dệt may, gỗ chế biến.
Kết quả: - Cotton ổn định, chờ tín hiệu đơn hàng cuối năm từ Mỹ/EU; giá dao động theo triển vọng lãi suất thấp.
- Cacao vẫn chịu áp lực cung từ Tây Phi, duy trì nền giá cao; rủi ro biến động tăng khi quỹ tái cân bằng trước CPI.
- Cao su hưởng lợi từ phục hồi sản xuất châu Á và dầu tăng (chi phí tổng hợp), nhưng biên độ phụ thuộc USD và nhu cầu ô tô Trung Quốc.
Tác động phái sinh: - Spread giữa các kỳ hạn cotton/cacao tiếp tục bị chi phối bởi hàng tồn kho và tài chính thương mại; chiến lược calendar spread và collar phòng hộ chi phí cho doanh nghiệp dệt may phù hợp giai đoạn dữ liệu Mỹ chưa rõ ràng.
- Kim loại ( bạc, đồng, các kim loại cơ bản)
Nguyên nhân:
- Vàng giảm mạnh do chốt lời sau đà tăng kéo dài, tâm lý trước CPI và USD bớt căng thẳng; lợi suất lùi nhẹ nhưng rủi ro tài khóa Mỹ làm dòng tiền phân tán.
- Đồng và kim loại công nghiệp được hỗ trợ bởi triển vọng sản xuất châu Á, USD yếu hơn, và kỳ vọng hạ lãi.
Kết quả: - Vàng giao ngay lao dốc sát 4.000 USD/oz sau cú giảm 5,29% ngày 21/10, phục hồi kỹ thuật nhẹ ngày 22/10 nhưng xu hướng ngắn hạn còn mong manh do nhà đầu tư chờ CPI. Bạc giảm theo, rồi hồi kỹ thuật.
- Đồng tăng nhờ USD giảm và kỳ vọng cầu công nghiệp; rủi ro từ căng thẳng thương mại Mỹ–Trung có thể hạn chế nhịp tăng.
- Bạch kim, palladium: biến động theo ngành ô tô và kỳ vọng sản xuất; USD yếu hỗ trợ nhưng tâm lý rủi ro kìm hãm mua mới.
Hệ quả với phái sinh: - Biên độ vàng/bạc mở rộng; implied volatility tăng, quyền chọn vàng hấp dẫn hơn cho phòng hộ. Với đồng, chiến lược long-on-dips khi USD suy yếu có lợi, nhưng cần stop rõ ràng trước dữ liệu CPI.
- Năng lượng (Dầu thô, khí tự nhiên, sản phẩm lọc dầu)
Nguyên nhân:
- Lệnh trừng phạt mới của Mỹ với các công ty dầu mỏ lớn của Nga làm gia tăng rủi ro nguồn cung, kéo giá dầu bật mạnh.
- USD suy yếu phần nào hỗ trợ hàng hoá năng lượng; rủi ro tài khóa Mỹ tăng biến động nhưng không làm suy giảm nhu cầu ngay.
Kết quả: - Dầu WTI/Brent tăng 2–3% phiên 22/10, phá vỡ trạng thái đi ngang; chênh lệch Brent–WTI có thể nới rộng do rủi ro nguồn cung bên ngoài Mỹ. Sản phẩm diesel/mazut chịu tác động từ kỳ vọng lọc dầu thắt cung vào mùa đông.
- Khí tự nhiên: Biến động thấp hơn dầu, theo thời tiết và tồn kho; giá nhích nhẹ, thị trường chờ tín hiệu nhiệt độ Bắc bán cầu.
Tác động phái sinh: - Curve dầu chuyển dịch dốc hơn ở kỳ hạn gần, contango có thể thu hẹp/đi vào backwardation ngắn hạn nếu rủi ro nguồn cung kéo dài. Khuyến nghị quyền chọn call spread để phòng hộ rủi ro tăng giá; theo dõi chi tiết các biện pháp cấm vận để điều chỉnh mức hedge.
Liên thị trường và chiến lược
- USD và lợi suất: Đồng USD chững dưới 99 trước CPI, hỗ trợ mặt bằng giá hàng hoá. Nếu CPI thấp hơn kỳ vọng, Fed cắt 25bps, hàng hoá có thể được cộng hưởng tăng giá ngắn hạn; ngược lại, dữ liệu nóng làm USD mạnh và gây áp lực lên kim loại/nông sản.
- Rủi ro tài khóa: Chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài gây gián đoạn dữ liệu và phê duyệt, gia tăng biến động và phí bảo hiểm rủi ro trong giao dịch hàng hoá phái sinh (margin, basis).
- Khuyến nghị: Duy trì kỷ luật quản trị rủi ro trước 24/10 (CPI). Ưu tiên phòng hộ bằng quyền chọn cho kim loại quý và dầu; áp dụng spread theo mùa vụ cho nông sản; theo dõi chênh lệch basis thực–kỳ hạn và chi phí tài trợ.
Lưu ý: Bỏ thông tin hồ tiêu Việt Nam theo yêu cầu. Nội dung giữ nguyên cấu trúc và luận điểm; đường dẫn tham chiếu đã loại bỏ.